Có 4 kết quả:

梳理 shū lǐ ㄕㄨ ㄌㄧˇ疏理 shū lǐ ㄕㄨ ㄌㄧˇ輸理 shū lǐ ㄕㄨ ㄌㄧˇ输理 shū lǐ ㄕㄨ ㄌㄧˇ

1/4

shū lǐ ㄕㄨ ㄌㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to comb
(2) fig. to sort out

shū lǐ ㄕㄨ ㄌㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to clarify (disparate material into a coherent narrative)
(2) to marshal an argument

Từ điển Trung-Anh

to be in the wrong

Từ điển Trung-Anh

to be in the wrong